|
dixième
tính từ
- thứ mười
- phần mười
- La dixième partie: một phần mười
danh từ
- người thứ mười; cái thứ mười
danh từ giống đực
- phần mười
- (sử học) thuế phần mười, thuế thập phân
- (từ cũ, nghĩa cũ) mồng mười
- neuf dixièmes: chín phần mười, phần lớn
danh từ giống cái
- lớp mười
- (âm nhạc) quãng mười
|