Bàn phím:
Từ điển:
 
dix-huit

tính từ

  • mười tám
  • (thứ) mười tám
    • Page dix-huit: trang mười tám

danh từ giống đực

  • mười tám
  • ngày mười tám
    • Le dix-huit janvier: ngày mười tám tháng giêng