|
dix
tính từ
- mười
- (thứ) mười
- Louis dix: vua Lu-y thứ mười
- nhiều
- On vous l'a dit déjà dix fois: người ta nói với anh nhiều lần
- mấy
- Cela peut se résumer en dix lignes: điều đó có thể tóm tắt lại mấy dòng
danh từ giống đực
- mười
- số mười
- mồng mười
- Le dix de ce mois: mồng mười tháng này
- (đánh bài) (đánh cờ) con mười
- Le dix de trèfle: con mười nhép
- valoir dix: (thân mật) cừ lắm
|