Bàn phím:
Từ điển:
 
divorcer

nội động từ

  • ly hôn
    • Il a divorcé d'avec son épouse: hắn đã ly hôn với vợ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đoạn tuyệt, cắt đứt
    • Divorcer avec amis: đoạn tuyệt với bè bạn
    • Divorcer avec le bon sens: cắt đứt với lương tri