Bàn phím:
Từ điển:
 
capital /'kæpitl/

danh từ

  • thủ đô, thủ phủ
  • chữ viết hoa
    • to write one's name in capital: viết tên bằng chữ hoa
  • tiền vốn, tư bản
    • floating (working) capital: vốn luân chuyển
    • fixed capital: tư bản bất biến
  • (kiến trúc) đầu cột

Idioms

  1. to make capital out of
    • kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng

tính từ

  • quan hệ đến sinh mạng; tử hình
    • capital offence: tội tử hình
  • chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết
    • capital city: thủ đô
  • chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn
    • of capital inmportance: có tầm quan trọng lớn
    • capital letter: chữ hoa
  • tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay
    • a capital speach: bài nói rất hay
    • what a capital idea!: ý kiến mới tuyệt diệu làm sao!
  • vô cùng tai hại
    • a capital error: một sự lầm lẫn vô cùng tai hại

Idioms

  1. capital constructions
    • xây dựng cơ bản
  2. capital goods
    • tư liệu sản xuất
capital
  • (Tech) chữ hoa, đại tự
Capital
  • (Econ) Tư bản/ vốn.
capital
  • (toán kinh tế) vốn, tư bản // chính, quan trọng
  • circulating c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển, tư bản lưu thông
  • fixed c. (toán kinh tế) vốn cơ bản, vốn cố đinh
  • floating c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển, vốn tư bản lưu thông
  • working c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển