Bàn phím:
Từ điển:
 
diviseur

danh từ giống đực

  • (toán học) số chia, ước số
    • Commun diviseur: ước số chung
    • Plus grand commun diviseur (P.G.C.D.): ước số chung lớn nhất
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ chia rẽ
    • Jouer le rôle de diviseur dans un syndicat: đóng vai kẻ chia rẽ trong công đoàn