Bàn phím:
Từ điển:
 
diviser

ngoại động từ

  • chia, phân, phân chia
    • Diviser une somme: chia một số tiền
    • L'année est divisée en mois: năm chia thành tháng
    • Diviser une tâche entre plusieurs ouvriers: phân một công việc cho nhiều người thợ
  • chia cắt
    • Diviser un pays: chia cắt một nước
  • chia rẽ
    • L'intérêt divise les capitalistes: mối lợi chia rẽ các nhà tư bản
    • diviser pour régner: chia để trị

Phản nghĩa

=Grouper, réunir. Rapprocher, réconcilier