|
capacity /kə'pæsiti/
danh từ
- sức chứa, chứa đựng, dung tích
- năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận
- a mind of great capacity: trí óc sâu rộng
- this book is within the capacity of young readers: cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được
- năng suất
- labour capacity: năng suất lao động
- tư cách, quyền hạn
- in one's capacity as: với tư cách là
- (điện học) điện dung
Idioms
-
capacity house
- rạp hát chật ních khán giả
-
filled to capacity
-
packed to capacity
capacity
- (Tech) dung lượng; khả năng; năng lực; công suất
capacity
- dung lượng, dung tích, năng lực, công suất, khả năng, khả năng thông qua
- bearing c. tải dung
- channel c. khả năng thông qua của kênh
- digit c. (máy tính) dung lượng chữ số
- firm c. (toán kinh tế) lực lượng của một hãng
- flow c. khả năng thông qua
- heat c. nhiệt dung
- information c. dung lượng thông tin
- logarithmic c. (giải tích) dung lượng lôgarit
- memory c. dung lượng bộ nhớ
- production c. khả năng sản xuất
- regulator c. công suất của cái điều hành
- thermal c. (vật lí) nhiệt dung
- traffic c. khả năng vận chuyển
|