Bàn phím:
Từ điển:
 
capacity /kə'pæsiti/

danh từ

  • sức chứa, chứa đựng, dung tích
  • năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận
    • a mind of great capacity: trí óc sâu rộng
    • this book is within the capacity of young readers: cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được
  • năng suất
    • labour capacity: năng suất lao động
  • tư cách, quyền hạn
    • in one's capacity as: với tư cách là
  • (điện học) điện dung

Idioms

  1. capacity house
    • rạp hát chật ních khán giả
  2. filled to capacity
    • đầy ắp
  3. packed to capacity
    • chật ních
capacity
  • (Tech) dung lượng; khả năng; năng lực; công suất
capacity
  • dung lượng, dung tích, năng lực, công suất, khả năng, khả năng thông qua
  • bearing c. tải dung
  • channel c. khả năng thông qua của kênh
  • digit c. (máy tính) dung lượng chữ số
  • firm c. (toán kinh tế) lực lượng của một hãng
  • flow c. khả năng thông qua
  • heat c. nhiệt dung
  • information c. dung lượng thông tin
  • logarithmic c. (giải tích) dung lượng lôgarit
  • memory c. dung lượng bộ nhớ
  • production c. khả năng sản xuất
  • regulator c. công suất của cái điều hành
  • thermal c. (vật lí) nhiệt dung
  • traffic c. khả năng vận chuyển