Bàn phím:
Từ điển:
 
dividende

danh từ giống đực

  • (toán học) số bị chia
  • (kinh tế) lợi tức cổ phần, cổ tức
  • (thương nghiệp) phần chia nợ (trong tài sản của người vỡ nợ)