Bàn phím:
Từ điển:
 
diversité

danh từ giống cái

  • sự linh tinh, tình trạng nhiều vè
    • Diversité d'occupations: nhiều việc linh tinh
  • sự khác nhau
    • Diversité entre deux opinions: sự khác nhau giữa hai ý kiến