Bàn phím:
Từ điển:
 
divers

tính từ

  • linh tinh, khác nhau
    • Faits divers: việc linh tinh, việc vặt
    • Des couleurs diverses: màu sắc khác nhau
  • nhiều, nhiều.. khác nhau, một vài
    • Divers écrivains: nhiều nhà văn
    • Diverses catégories: nhiều phạm trù khác nhau
    • à diverses reprises: nhiều lần khác nhau
  • (văn học) hay thay đổi
    • Caractère divers: tính tình thay đổi