Bàn phím:
Từ điển:
 
divergence

danh từ giống cái

  • (vật lý học, toán học) sự phân kỳ
  • sự khác nhau, sự bất đồng; sự trái nhau
    • Divergence d'opinions: sự khác ý kiến
    • Divergence de vues: sự bất đồng quan điểm
    • Divergence des intérêts: sự trái nhau về quyền lợi
  • sự tập phản ứng dây chuyền (trong lò phản ứng nguyên tử)