Bàn phím:
Từ điển:
 

samnorsk a. (samnorsk, -e)

Thuộc về ngôn ngữ Na-uy nhằm dung hòa

giữa "Nynorsk" và "Bokmål".
- et samnorsk skriftspråk
-
samnorsk s. mn. Loại chữ viết Na-uy nhằm dung hòa giữa "Nynorsk" và "Bokmål".