Bàn phím:
Từ điển:
 
divaguer

nội động từ

  • nói vớ vẩn; suy nghĩ vớ vẫn
  • (địa chất, địa lý) đổi dòng (sông)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (đi) lang thang