Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lùi bước
lùi lũi
Lùi xùi
lủi
lủi thủi
lụi
lụi cụi
lụi hụi
lum khum
lùm
lùm lùm
lủm
lũm
lùn
lùn tè
lùn tịt
lủn
lủn chủn
lủn củn
lủn mủn
lũn chũn
lũn cũn
lún
lụn
lụn bại
lụn đời
lụn vụn
lung
lung bung
lung lạc
lùi bước
Yield, give way, make concessions
Sau khi bị đánh thua, chúng nó đã lùi bước
:
After being defeated, they gave way