Bàn phím:
Từ điển:
 
capable /'keipəbl/

tính từ

  • có tài, có năng lực giỏi
    • a very capable doctor: một bác sĩ rất giỏi
  • có thể, có khả năng, dám, cả gan
    • show your teacher what you are capable of: hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào
    • the situation in capable of improvement: tình hình có khả năng cải thiện được