Bàn phím:
Từ điển:
 
distribution

danh từ giống cái

  • sự chia, sự phát, sự phân, sự phân phát; sự phân phối
    • Distribution des lettres: sự phát thư
    • Distribution des vivres: sự cấp phát lương thực thực phẩm
    • Distribution des rôles d'un film: sự phân vai trong một phim
    • Distribution des prix: sự phát phần thưởng
    • Distribution de l'électricité: sự phân phối điện
  • (ngành in) sự phân phối chữ về ô
  • sự bố trí, sự sắp đặt; cách bố trí, cách sắp đặt
    • Une heureuse distribution d'un appartement: cách khéo bố trí một căn hộ
  • (cơ học) cơ cấu phối khí

Phản nghĩa

=Ramassage, rassemblement, récupération