Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
canton
cantonal
cantonese
cantonment
cantor
cantorial
cantrip
cantus
canty
canuck
canvas
canvass
canvasser
canyon
canzona
canzonet
caoutchouc
cap
cap-à-pie
cap line
cap-product
capability
capable
capableness
capably
capacious
capaciously
capaciousness
capacitance
capacitance-resistance coupling
canton
/'kæntɔn/
danh từ
tổng
bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)
ngoại động từ
chia thành tổng
(quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư