Bàn phím:
Từ điển:
 
distorsion

danh từ giống cái

  • sự vẹo
    • distorsion de la face: sự vẹo mặt
  • sự méo (ảnh, hình tiếng...)
  • (nghĩa bóng) sự trẹo nhau, sự mất cân đối
    • Distorsion entre l'agriculture et l'industrie: sự mất cân đối giữa nông nghiệp và công nghiệp