Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lúc
lúc lắc
Lúc lắc
lục
lục bảo
lục bát
lục bình
lục bục
lục cá nguyệt
lục chiến
lục diện
lục đạo
lục địa
lục đục
lục lạc
lục lọi
lục vấn
lục vị
lục xì
lui
lui binh
lui lại
lui lũi
lui tới
lùi
lùi bước
lùi lũi
Lùi xùi
lủi
lủi thủi
lúc
noun
moment; while
chờ tôi một lúc
:
wait for me a moment
time
đôi lúc
:
at times
conj
when
lúc cô ta còn trẻ
:
when she was young