Bàn phím:
Từ điển:
 
distinguer

ngoại động từ

  • phân biệt
    • Distinguer le vrai du faux: phân biệt thực giả
  • nhận thấy, nhận rõ
    • Distinguer une lumière à l'horizon: nhận thấy được một ánh sáng ở chân trời
  • chú ý đặc biệt, coi trọng, quý mến
    • Distinguer quelqu'un: quý mến ai

nội động từ

  • phân biệt, lựa chọn
    • Elle sait distinguer: cô ta biết phân biệt, cô ta biết lựa chọn