Bàn phím:
Từ điển:
 
distinct

tính từ

  • riêng biệt, khác hẳn nhau
    • Deux sons distincts: hai âm riêng biệt
    • Traces distinctes: dấu vết rõ
    • Voix distincte: tiếng nói nghe rõ
  • (thực vật học) rời, tự do
    • Stipules distinctes: lá kèm tự do