Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
acuteness
acutiflorous
acutifoliate
acyclic
acyclic graph
acyclicity
acyesis
ad
a.d.
ad absurdum
AD converter
ad hoc
ad infinitum
ad interim
ad-lib
ad lib
ad-libber
ad nauseam
ad valorem
ada
adage
adagio
adam
adamant
adamantine
adamantly
adamantoblast
adamic
adamite
adam's apple
acuteness
/ə'kju:tnis/
danh từ
sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính
sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc
(y học) tính cấp phát (bệnh)
(toán học) tính nhọn (góc)
tính cao; tính the thé (giọng)