Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
canter
canthal
cantharid
cantharidin
cantharis
canthi
canthus
canticle
cantilena
cantilever
cantilever network
cantillate
cantillation
cantina
cantiness
canting
cantingly
cantingness
cantle
canto
canton
cantonal
cantonese
cantonment
cantor
cantorial
cantrip
cantus
canty
canuck
canter
/'kæntə/
danh từ
người giả dối, người đạo đức giả
người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng
(thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường
ngoại động từ
cho chạy nước kiệu nhỏ
nội động từ
chạy nước kiệu nhỏ