Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
canteen
canter
canthal
cantharid
cantharidin
cantharis
canthi
canthus
canticle
cantilena
cantilever
cantilever network
cantillate
cantillation
cantina
cantiness
canting
cantingly
cantingness
cantle
canto
canton
cantonal
cantonese
cantonment
cantor
cantorial
cantrip
cantus
canty
canteen
/kæn'ti:n/
danh từ
căng tin
dry canteen
:
căng tin không bán rượu
wet canteen
:
căng tin có bán rượu
bi đông (đựng nước)
đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại
hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa