Bàn phím:
Từ điển:
 
allure
  • dáng đi
  • nước đi (ngựa)
    • Allure du galop: nước đại
  • tốc độ
    • Automobile qui roule à l'allure de 90 kilomètres à l'heure: xe ô tô chạy với tốc độ 90 kilimet một giờ
  • (thân mật) dáng, vẻ
    • Elle a une drôle d'allure, cette maison: ngôi nhà ấy có vẻ kỳ quái quá
    • Avoir de l'allure: có dáng vẻ bề ngoài gây ấn tượng
  • cách cư xử, thái độ
    • Allure franche: thái độ thẳng thắn
  • chiều hướng
    • Affaire qui prend une mauvaise allure: công việc có chiều hướng xấu