Bàn phím:
Từ điển:
 
dissoudre

ngoại động từ

  • hòa tan
    • L'eau chaude dissout les sels plus facilement que l'eau froide: nước nóng hòa tn các muối dễ hơn là nước lạnh
  • làm tan rã, làm tiêu tan
    • Dissoudre la colère: làm tiêu tan cơn nóng giận
  • chấm dứt giải tán
    • Dissoudre un mariage: chấm dứt một cuộc hôn nhân
    • Dissoudre un parti: giải tán một đảng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cởi (nút)

phản nghĩa

=Constituer, cristalliser, précipiter