Bàn phím:
Từ điển:
 
dissoluble

tính từ

  • (chính trị) có thể giải tán
    • Assemblée dissoluble: hội đồng có thể giải tán
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hòa tan được

phản nghĩa

=Indissoluble