Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lùa
lúa
lúa mì
lúa thóc
lụa
luân chuyển
luân lạc
luân lý
luân thường
luẩn quẩn
luấn quấn
luận
luận án
luận bàn
luận chiến
luận chứng
luận công
luận cứ
luận cương
luận đề
luận điểm
luận điệu
luận giải
luận văn
luật
luật gia
luật hình
luật học
luật khoa
luật lao động
lùa
verb
to blow in
gió lùa vào cửa sổ
:
the wind blows in at the window. to drive
lùa súc vật lại
:
to round up the cattle