Bàn phím:
Từ điển:
 
dissolubilité

danh từ giống cái

  • (chính trị) khả năng giải tán (một hội đồng...)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính hòa tan
    • Dissolubilité du sucre: tính hòa tan của đường

phản nghĩa

=Indissolubilité