Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lu
lũ
lú
lùa
lúa
lúa mì
lúa thóc
lụa
luân chuyển
luân lạc
luân lý
luân thường
luẩn quẩn
luấn quấn
luận
luận án
luận bàn
luận chiến
luận chứng
luận công
luận cứ
luận cương
luận đề
luận điểm
luận điệu
luận giải
luận văn
luật
luật gia
luật hình
lu
noun
small jar
noun
stone roller; iron roller
adj
fuzzy; dim
đèn này lu quá
:
this lamp give a poor light
lu mờ
:
to be on the decline