Bàn phím:
Từ điển:
 

såle  s.m. (såle|n, -r, -ne)

Đế giày. Mặt dưới của những vật mang vào chân.
- Skoen hadde hull på sålen.
-
fotsåle Mặt dưới bàn chân.
- innleggssåle Miếng lót bên trong giày.