Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lợi dụng
lợi tức
lởm chởm
lợm giọng
lờn
lớn
lợn
lớp
lớp lang
lợp
lợt
lu
lũ
lú
lùa
lúa
lúa mì
lúa thóc
lụa
luân chuyển
luân lạc
luân lý
luân thường
luẩn quẩn
luấn quấn
luận
luận án
luận bàn
luận chiến
luận chứng
lợi dụng
verb
to benefit; to take advantage of
lợi dụng việc gì
:
to benefit by something
lợi dụng người nào
:
to take advantage of someone
lợi thế
:
to be on the safe side