Bàn phím:
Từ điển:
 
canonical /kə'nɔnikəl/

tính từ

  • hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn
  • hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội
  • (thuộc) giáo sĩ
    • canonical dress: quần áo của giáo sĩ
  • (âm nhạc) dưới hình thức canông
canonical
  • (Tech) đúng tiêu chuẩn, hợp nguyên tắc
canonical
  • chính tắc