Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lờ đờ
lỡ
lời
lời hứa
lời khuyên
lời thề
lời tựa
lợi
lợi dụng
lợi tức
lởm chởm
lợm giọng
lờn
lớn
lợn
lớp
lớp lang
lợp
lợt
lu
lũ
lú
lùa
lúa
lúa mì
lúa thóc
lụa
luân chuyển
luân lạc
luân lý
lờ đờ
adj
glassy; dull; lack-lustre
mắt lờ đờ
:
Glassy eyes