Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
canolize
canon
canon-lawyer
canoness
canonical
canonical form
canonically
canonicals
canonicate
canonicity
canonise
canonist
canonistic
canonistical
canonization
canonize
canonizer
canonry
canoodle
canoodling
canopy
canorous
canorously
canorousness
can't
cant
cant-dog
cantab
cantabile
cantabrigian
canolize
/'kænəlaiz/ (canolise) /'kænəlaiz/
ngoại động từ
đào kênh
thông dòng (sông, cho thuyền bè qua lại được
(nghĩa bóng) hướng, đặt hướng đi cho, bắt đi theo hướng nhất định