Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
móng giò
móng mánh
móng rồng
móng vuốt
mộng
mọng
mộng ảo
mộng du
mộng mị
Mộng Nguyệt
mộng tinh
mộng triệu
Mộng Tuân
mộng tưởng
mộng xà
mộngtriệu
moóc-phin
móp
móp mép
mốt
mót
mọt
một
một chút
mọt cơm
mọt dân
một đường sao phúc
mọt già
Một phơi mười lạnh
mọt sách
móng giò
d. 1. Chân giò lợn. 2. Cái đá (thtục): Cho một móng giò.