Bàn phím:
Từ điển:
 

saksøke v. (saksøk|er, -te, -t)

(Luật) Triệu, đưa, đòi ra tòa.
- å saksøke noen for noe
-
saksøker s.m. Nguyên cáo.
- saksøkt a. Bị cáo. (Người) Bị truy tố, bị đưa ra tòa