Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lột
lọt lòng
lột mặt nạ
lơ
lơ mơ
lờ
lờ đờ
lỡ
lời
lời hứa
lời khuyên
lời thề
lời tựa
lợi
lợi dụng
lợi tức
lởm chởm
lợm giọng
lờn
lớn
lợn
lớp
lớp lang
lợp
lợt
lu
lũ
lú
lùa
lúa
lột
verb
to skin; to throw off
rắn lột da
:
a snake that threw off its skin. to peel; to strip off
lột vỏ quả cam
:
to peel an orange. to rob