Bàn phím:
Từ điển:
 
disqualifier

ngoại động từ

  • (thể dục thể thao) loại ra ngoài cuộc thi, loại không cho thi
    • Disqualifier un cheval: loại con ngựa ra ngoài cuộc thi
  • (nghĩa bóng) truất, tuyên bố mất tư cách
    • Disqualifier un fonctionnaire: truất một viên chất

phản nghĩa

=Qualifier