Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mồng tơi
mỏng
mổng
mỏng dính
mỏng manh
mỏng mảnh
mỏng mẻo
mỏng môi
mỏng tai
mỏng tanh
móng
mống
mống cụt
móng giò
móng mánh
móng rồng
móng vuốt
mộng
mọng
mộng ảo
mộng du
mộng mị
Mộng Nguyệt
mộng tinh
mộng triệu
Mộng Tuân
mộng tưởng
mộng xà
mộngtriệu
moóc-phin
mồng tơi
Loài cây leo lá mềm, dày và có nhớt thường dùng nấu canh.