Bàn phím:
Từ điển:
 
disputer

nội động từ

  • (văn học) đua nhau, tranh đua
    • Disputer de zèle: đua nhau sốt sắng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thảo luận
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cãi cọ

ngoại động từ

  • tranh giành, tranh
    • Disputer un prix: tranh giải
    • Disputer un match: tranh lấy phần thắng trong một cuộc đấu, đấu một trận
  • (thân mật) quở, mắng
    • Sa mère l'a disputé: mẹ nó vừa quở nó
    • disputer le terrain: giành nhau từng tất đất với quân thù
    • le disputer en: (văn học) sánh với