Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lòng sông
lòng tốt
lỏng
lóng
lóng ngóng
lọng
lộng lẫy
lộng quyền
lốp
lót
lót ổ
lọt
lột
lọt lòng
lột mặt nạ
lơ
lơ mơ
lờ
lờ đờ
lỡ
lời
lời hứa
lời khuyên
lời thề
lời tựa
lợi
lợi dụng
lợi tức
lởm chởm
lợm giọng
lòng sông
noun
River-bed