Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
acupuncture
acupuncturist
acutance
acute
acute accent
acutely
acuteness
acutiflorous
acutifoliate
acyclic
acyclic graph
acyclicity
acyesis
ad
a.d.
ad absurdum
AD converter
ad hoc
ad infinitum
ad interim
ad-lib
ad lib
ad-libber
ad nauseam
ad valorem
ada
adage
adagio
adam
adamant
acupuncture
/'ækjupʌɳktʃə/
danh từ
(y học) thuật châm cứu