Bàn phím:
Từ điển:
 

sagn s.n. (sagn|et, -, -a/-ene)

Truyền thuyết, truyện truyền khẩu.
- et gammelt sagn
- å få syn for sagn
Được thấy chứng cớ rõ ràng tận mắt.
- sagnomsust a. Nổi tiếng.