Bàn phím:
Từ điển:
 
dispositif

danh từ giống đực

  • (luật học, pháp lý) phần quyết định (trong bản án)
  • (quân sự) sự bố trí lực lượng
    • Dispositif de sécurité: sự bố trí lực lượng an ninh
  • (kỹ thuật) thiết bị
    • Dispositif de sûreté: thiết bị an toàn
    • Dispositif antibrouilleur: thiết bị chống nhiễu
    • Dispositif antigivre: thiết bị làm tan băng giá
    • Dispositif d'alarme: thiết bị báo động
    • Dispositif de commande: thiết bị điều khiển
    • Dispositif de télécommande: thiết bị điều khiển từ xa
    • Dispositif d'éclairage: thiết bị chiếu sáng
    • Dispositif d'écoute: thiết bị nghe
    • Dispositif enregistreur: thiết bị ghi
    • Dispositif d'enroulement: thiết bị cuộn
    • Dispositif de levage: thiết bị nâng
    • Dispositif de télémétrie spatiale: thiết bị viễn trắc vũ trụ