Bàn phím:
Từ điển:
 
disposer

ngoại động từ

  • bày, xếp đặt, bố trí
    • Disposer des fleurs sur la table: bày hoa trên bàn
    • Disposer son temps: sắp xếp thì giờ
  • chuẩn bị cho
    • Disposer quelqu'un à une mauvaise nouvelle: chuẩn bị cho ai nhận một tin không hay
  • thúc đẩy
    • Disposer quelqu'un à accepter une demande: thúc đẩy ai chấp nhận một yêu cầu

nội động từ

    • Il dispose d'une voiture: ông ta có một cái xe
  • tùy ý sử dụng
    • Disposer de ses amis: tùy ý sử dụng bạn bè của mình
    • vous pouvez disposer: anh có thể về đi, anh có thể đi đi