Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
canned
cannel
cannelloni
canner
cannery
cannibal
cannibalise
cannibalism
cannibalistic
cannibalization
cannibalize
cannikin
cannily
canniness
cannon
cannon-ball
cannon-bit
cannon-fodder
cannon-shot
cannonade
cannoneer
cannonry
cannot
cannula
cannulate
canny
canoe
canoeist
canolize
canon
canned
/kænd/
tính từ
được đóng hộp
canned goods
:
đồ (được đóng hộp)
được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
canned music
:
bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
(từ lóng) say mèm, say bí tỉ