Bàn phím:
Từ điển:
 
disponible

tính từ

  • có sẵn để dùng, sử dụng được
    • Capital disponible: vốn có sẵn để dùng
  • tạm nghỉ việc
  • tự do đổi thay, không bị rằng buộc

phản nghĩa

=Engagé, indisponible, occupé

danh từ giống đực

  • (thương nghiệp) hàng giao ngay được
  • (kế toán) tiền có sẵn
  • quân nhân trừ bị; viên chức tạm nghỉ việc