Bàn phím:
Từ điển:
 
disponibilité

danh từ giống cái

  • tình trạng sẵn dùng được
    • La disponibilité d'un appartement: tình trạng một căn nhà sẵn dùng được (đến ở được)
  • sự tạm nghỉ việc
    • Mettre un fonctionnaire en disponibilité: cho một viên chức tạm nghỉ việc
  • (số nhiều) tiền của sẵn có, vốn sẵn có
    • Utiliser ses disponbilités: sử dụng tiền của sẵn có của mình

phản nghĩa

=Indisponibilité